Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
13
|
55
|
41
|
G7 |
106
|
704
|
574
|
G6 |
7878
9837
2120
|
6992
8532
7299
|
0674
0021
4715
|
G5 |
0738
|
3293
|
1636
|
G4 |
98849
78520
89270
59071
62687
06912
47796
|
45984
87088
90371
82909
04961
25047
39104
|
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
|
G3 |
12796
62402
|
16935
75374
|
94525
31365
|
G2 |
83239
|
03950
|
28404
|
G1 |
07219
|
01343
|
06170
|
ĐB |
249211
|
739663
|
918148
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | 04, 04, 09 | 04, 07 |
1 | 11, 12, 13, 19 | 15 | |
2 | 20, 20 | 21, 25 | |
3 | 37, 38, 39 | 32, 35 | 32, 35, 36, 38 |
4 | 49 | 43, 47 | 41, 48 |
5 | 50, 55 | ||
6 | 61, 63 | 65 | |
7 | 70, 71, 78 | 71, 74 | 70, 74, 74, 77 |
8 | 87 | 84, 88 | 82 |
9 | 96, 96 | 92, 93, 99 | 94 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
09
|
75
|
43
|
G7 |
421
|
762
|
933
|
G6 |
6812
2037
9985
|
3104
1089
3279
|
7540
7344
2449
|
G5 |
7486
|
8820
|
4191
|
G4 |
03334
08203
07469
98909
63373
72912
19932
|
89535
13727
15350
83159
21701
18301
62996
|
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
|
G3 |
04855
13395
|
60491
67426
|
00241
49783
|
G2 |
05390
|
15926
|
33024
|
G1 |
67241
|
63677
|
74867
|
ĐB |
318056
|
275437
|
299820
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 03, 09, 09 | 01, 01, 04 | |
1 | 12, 12 | 17 | |
2 | 21 | 20, 26, 26, 27 | 20, 24 |
3 | 32, 34, 37 | 35, 37 | 33, 37 |
4 | 41 | 40, 41, 43, 44, 44, 45, 49 | |
5 | 55, 56 | 50, 59 | |
6 | 69 | 62 | 67 |
7 | 73 | 75, 77, 79 | 70 |
8 | 85, 86 | 89 | 83, 88 |
9 | 90, 95 | 91, 96 | 91, 92 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
25
|
19
|
G7 |
950
|
317
|
952
|
G6 |
6063
0795
4938
|
3972
7222
7021
|
8914
7905
4843
|
G5 |
2732
|
7103
|
0872
|
G4 |
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676
|
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774
|
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
|
G3 |
41362
84656
|
89848
01940
|
53903
40288
|
G2 |
34506
|
01109
|
47379
|
G1 |
31208
|
96938
|
39335
|
ĐB |
185966
|
628093
|
310585
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 06, 08 | 03, 09 | 03, 05 |
1 | 15 | 10, 16, 17, 18 | 14, 15, 17, 19 |
2 | 21, 22, 22, 25 | ||
3 | 32, 38 | 38 | 30, 34, 35, 37 |
4 | 40 | 40, 48 | 41, 43 |
5 | 50, 56 | 52, 55 | |
6 | 62, 63, 66 | ||
7 | 74, 76 | 72, 74, 76 | 72, 79 |
8 | 81, 87 | 84 | 85, 88 |
9 | 95, 96, 97 | 93 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
88
|
87
|
25
|
G7 |
873
|
160
|
607
|
G6 |
6845
3279
4801
|
2893
6721
6378
|
6141
0403
9684
|
G5 |
5073
|
3775
|
6256
|
G4 |
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
|
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
|
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
|
G3 |
00638
08166
|
90679
17804
|
47124
77101
|
G2 |
64826
|
52497
|
10082
|
G1 |
83293
|
87117
|
18530
|
ĐB |
266550
|
888782
|
509945
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01, 07, 07 | 04, 06 | 01, 03, 07 |
1 | 14, 16 | 17 | 11 |
2 | 26 | 21, 24, 29 | 24, 25, 28 |
3 | 35, 38 | 34, 34 | 30 |
4 | 45 | 41, 42, 45 | |
5 | 50 | 55 | 52, 56, 57 |
6 | 66 | 60 | |
7 | 73, 73, 79 | 75, 78, 79 | 77, 78 |
8 | 88, 88 | 82, 87 | 82, 84 |
9 | 93, 98 | 93, 97, 97 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
95
|
84
|
85
|
G7 |
612
|
840
|
461
|
G6 |
5334
9786
1513
|
5692
4979
5412
|
2902
7605
1603
|
G5 |
5946
|
1820
|
4743
|
G4 |
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
|
64044
93040
15389
35095
12055
75416
46203
|
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
|
G3 |
45105
40560
|
52336
28058
|
26184
34428
|
G2 |
23899
|
43626
|
49259
|
G1 |
69301
|
95699
|
19345
|
ĐB |
074405
|
252283
|
002315
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 05 | 03 | 01, 02, 03, 05 |
1 | 12, 13 | 12, 16 | 15 |
2 | 21 | 20, 26 | 28 |
3 | 33, 34 | 36 | 38, 39 |
4 | 46 | 40, 40, 44 | 43, 45 |
5 | 57, 58 | 55, 58 | 59 |
6 | 60 | 61, 64 | |
7 | 73, 74 | 79 | |
8 | 86, 89 | 83, 84, 89 | 84, 85, 85, 89 |
9 | 95, 99 | 92, 95, 99 | 95 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
40
|
18
|
73
|
G7 |
417
|
661
|
042
|
G6 |
9128
4779
4161
|
9692
9444
8454
|
6427
7878
8153
|
G5 |
4042
|
4404
|
0772
|
G4 |
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
|
49785
87182
65982
84540
73612
54819
57669
|
51822
95586
11267
02034
30060
39932
26172
|
G3 |
38767
31936
|
20383
63313
|
25037
08940
|
G2 |
93234
|
83126
|
63380
|
G1 |
34716
|
73751
|
10456
|
ĐB |
520038
|
654401
|
249323
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 05 | 01, 04 | |
1 | 10, 16, 17 | 12, 13, 18, 19 | |
2 | 28 | 26 | 22, 23, 27 |
3 | 34, 36, 38 | 32, 34, 37 | |
4 | 40, 42 | 40, 44 | 40, 42 |
5 | 53 | 51, 54 | 53, 56 |
6 | 61, 62, 63, 67 | 61, 69 | 60, 67 |
7 | 79 | 72, 72, 73, 78 | |
8 | 88 | 82, 82, 83, 85 | 80, 86 |
9 | 94 | 92 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
62
|
20
|
56
|
G7 |
305
|
719
|
607
|
G6 |
9233
6681
6508
|
9433
6260
5552
|
4440
5286
0799
|
G5 |
7808
|
8062
|
8409
|
G4 |
71773
13945
46503
45694
89312
34515
88910
|
29542
47079
42163
16535
27197
89026
80610
|
54269
47393
34054
78530
78031
61904
20461
|
G3 |
99316
68813
|
19429
44381
|
11727
85350
|
G2 |
49941
|
33239
|
26721
|
G1 |
77216
|
02797
|
30239
|
ĐB |
737385
|
440827
|
773364
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 08, 08 | 04, 07, 09 | |
1 | 10, 12, 13, 15, 16, 16 | 10, 19 | |
2 | 20, 26, 27, 29 | 21, 27 | |
3 | 33 | 33, 35, 39 | 30, 31, 39 |
4 | 41, 45 | 42 | 40 |
5 | 52 | 50, 54, 56 | |
6 | 62 | 60, 62, 63 | 61, 64, 69 |
7 | 73 | 79 | |
8 | 81, 85 | 81 | 86 |
9 | 94 | 97, 97 | 93, 99 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.