Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
12
|
60
|
G7 |
535
|
938
|
G6 |
2738
4428
2494
|
6211
4785
1496
|
G5 |
3383
|
5861
|
G4 |
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
|
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
|
G3 |
50772
31952
|
58747
76042
|
G2 |
16399
|
31198
|
G1 |
95513
|
07017
|
ĐB |
721289
|
108195
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 05, 05 | 04, 07, 07 |
1 | 12, 13 | 11, 13, 17 |
2 | 28, 28 | |
3 | 35, 38 | 38 |
4 | 41, 42, 47 | |
5 | 52, 58 | |
6 | 60, 61, 69 | |
7 | 72 | |
8 | 83, 85, 87, 89 | 85, 86 |
9 | 94, 97, 99 | 95, 96, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
07
|
60
|
G7 |
445
|
461
|
G6 |
5110
3371
4113
|
5240
2782
7976
|
G5 |
0673
|
0685
|
G4 |
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
|
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
|
G3 |
88758
01198
|
34534
67342
|
G2 |
30566
|
81018
|
G1 |
88907
|
56114
|
ĐB |
588840
|
351305
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07, 07 | 03, 05 |
1 | 10, 13 | 14, 15, 18 |
2 | 24 | 29 |
3 | 30, 33, 34 | |
4 | 40, 40, 45 | 40, 42 |
5 | 53, 54, 58 | 52, 54 |
6 | 66 | 60, 61 |
7 | 71, 73, 74 | 76 |
8 | 82, 85 | |
9 | 94, 95, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
32
|
11
|
G7 |
088
|
540
|
G6 |
6883
5400
6911
|
3261
8044
0304
|
G5 |
8125
|
6136
|
G4 |
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
|
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
|
G3 |
99568
31585
|
68975
92210
|
G2 |
51676
|
82809
|
G1 |
90679
|
44949
|
ĐB |
109990
|
131169
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00 | 01, 04, 09 |
1 | 10, 11 | 10, 11 |
2 | 25, 26 | 27 |
3 | 32 | 36 |
4 | 40, 40, 44, 45, 49 | |
5 | ||
6 | 68 | 61, 69 |
7 | 70, 76, 76, 79 | 74, 75 |
8 | 83, 85, 86, 88 | |
9 | 90, 90, 94 | 91, 95 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
61
|
55
|
G7 |
643
|
868
|
G6 |
7496
8873
0100
|
4374
1030
6026
|
G5 |
4629
|
4624
|
G4 |
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
|
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
|
G3 |
34106
36637
|
27069
49296
|
G2 |
70099
|
61474
|
G1 |
78955
|
93890
|
ĐB |
127515
|
032109
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00, 06 | 05, 09 |
1 | 15 | |
2 | 22, 29 | 24, 26 |
3 | 35, 37 | 30, 35 |
4 | 43 | 40, 41, 48 |
5 | 55, 55, 57 | 52, 55 |
6 | 61, 69 | 68, 69 |
7 | 73, 73 | 74, 74 |
8 | ||
9 | 96, 98, 99 | 90, 92, 96 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
22
|
33
|
G7 |
923
|
319
|
G6 |
7836
1899
0758
|
9857
5550
3491
|
G5 |
3734
|
7250
|
G4 |
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
|
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
|
G3 |
14992
70394
|
34007
26683
|
G2 |
34882
|
26619
|
G1 |
54788
|
54493
|
ĐB |
964733
|
960295
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 01 | 05, 07 |
1 | 10, 12 | 19, 19 |
2 | 22, 23, 29 | |
3 | 33, 34, 36 | 33 |
4 | 43, 48 | |
5 | 58 | 50, 50, 57, 59 |
6 | 64 | |
7 | ||
8 | 82, 84, 85, 88 | 81, 83 |
9 | 92, 94, 99 | 91, 92, 93, 95 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
36
|
38
|
G7 |
669
|
670
|
G6 |
7132
9015
0293
|
1656
4586
6142
|
G5 |
5282
|
5427
|
G4 |
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
|
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
|
G3 |
04833
37338
|
77458
16762
|
G2 |
90681
|
00478
|
G1 |
04825
|
17014
|
ĐB |
549742
|
248220
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01 | |
1 | 15 | 14 |
2 | 25 | 20, 21, 24, 27 |
3 | 32, 33, 36, 38 | 32, 34, 38 |
4 | 42, 42 | 42 |
5 | 50, 55 | 56, 58 |
6 | 64, 69 | 62 |
7 | 70, 78 | |
8 | 81, 82, 83 | 86, 89 |
9 | 93, 96 | 90, 90 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
30
|
68
|
G7 |
606
|
183
|
G6 |
2250
3579
0272
|
0741
1034
8006
|
G5 |
1064
|
3109
|
G4 |
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
|
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
|
G3 |
13160
86203
|
48617
24844
|
G2 |
61433
|
37606
|
G1 |
30685
|
81486
|
ĐB |
633242
|
835554
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 06 | 06, 06, 09 |
1 | 17 | |
2 | 29 | 25 |
3 | 30, 32, 33, 36 | 34 |
4 | 42 | 41, 44 |
5 | 50, 52 | 54, 56, 59, 59 |
6 | 60, 64 | 68 |
7 | 72, 73, 79 | 76 |
8 | 85 | 80, 83, 86, 86 |
9 | 93, 99 |
XSMT Thứ 6 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.