Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
41
|
68
|
G7 |
177
|
943
|
G6 |
9607
0346
8069
|
1535
9876
1365
|
G5 |
8059
|
1678
|
G4 |
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
|
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
|
G3 |
88052
50428
|
93655
59193
|
G2 |
03671
|
86770
|
G1 |
98837
|
80096
|
ĐB |
136481
|
145723
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 07 | 05 |
1 | 10 | 13 |
2 | 28 | 23 |
3 | 30, 32, 37 | 35, 35 |
4 | 41, 46, 47 | 43 |
5 | 52, 53, 54, 59 | 52, 55 |
6 | 67, 69 | 65, 68, 69 |
7 | 71, 77 | 70, 74, 76, 78 |
8 | 81 | |
9 | 93, 94, 96 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
49
|
61
|
G7 |
517
|
530
|
G6 |
7359
3867
4707
|
5339
1151
5731
|
G5 |
0260
|
9152
|
G4 |
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
|
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
|
G3 |
46325
29258
|
12316
56289
|
G2 |
86061
|
21548
|
G1 |
37936
|
86046
|
ĐB |
569773
|
647225
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 07 | |
1 | 15, 17 | 16, 18 |
2 | 24, 25, 29 | 20, 22, 25 |
3 | 36, 37 | 30, 31, 39 |
4 | 49 | 41, 46, 48 |
5 | 58, 59 | 51, 52, 53 |
6 | 60, 61, 67, 68 | 61 |
7 | 73 | 70, 72 |
8 | 80 | 89 |
9 | 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
07
|
51
|
G7 |
588
|
143
|
G6 |
3490
9349
9418
|
6750
8359
6441
|
G5 |
7338
|
3540
|
G4 |
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
|
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
|
G3 |
36412
93614
|
57705
70833
|
G2 |
30739
|
91790
|
G1 |
30107
|
08506
|
ĐB |
912964
|
322496
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 07, 07, 07 | 05, 06 |
1 | 12, 14, 14, 18 | 11 |
2 | 20, 24, 27 | |
3 | 38, 39 | 33, 37 |
4 | 49 | 40, 41, 43 |
5 | 50, 51, 51, 51, 59 | |
6 | 64 | 61 |
7 | 76 | 77 |
8 | 83, 88 | |
9 | 90 | 90, 96, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
10
|
35
|
G7 |
983
|
917
|
G6 |
8847
7615
1314
|
4959
0828
8780
|
G5 |
6492
|
5374
|
G4 |
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
|
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
|
G3 |
97358
64163
|
91118
12653
|
G2 |
60740
|
42216
|
G1 |
43682
|
90493
|
ĐB |
501185
|
932806
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06 | |
1 | 10, 12, 14, 15 | 16, 17, 18 |
2 | 20, 26 | 21, 25, 28 |
3 | 31 | 35, 38 |
4 | 40, 47 | 44, 48 |
5 | 54, 56, 58 | 53, 59 |
6 | 63 | 65, 67 |
7 | 74 | |
8 | 82, 83, 85 | 80 |
9 | 92, 98 | 93 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
93
|
23
|
G7 |
285
|
803
|
G6 |
6020
0669
5199
|
7080
8393
4653
|
G5 |
1962
|
3755
|
G4 |
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
|
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
|
G3 |
76421
27496
|
02666
16854
|
G2 |
25831
|
96078
|
G1 |
93640
|
85209
|
ĐB |
762242
|
136971
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 07 | 03, 04, 05, 09 |
1 | ||
2 | 20, 21 | 23, 29, 29 |
3 | 31, 32, 34 | |
4 | 40, 42 | 44 |
5 | 51 | 53, 54, 55, 56 |
6 | 62, 69 | 66 |
7 | 71, 73 | 71, 78 |
8 | 85 | 80 |
9 | 93, 96, 98, 99 | 93, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
88
|
02
|
G7 |
853
|
823
|
G6 |
9313
2220
8483
|
0615
5539
6274
|
G5 |
0699
|
6972
|
G4 |
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
|
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
|
G3 |
91756
09287
|
76313
74509
|
G2 |
66704
|
93371
|
G1 |
02495
|
41026
|
ĐB |
330440
|
846835
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04, 04, 07 | 02, 08, 09 |
1 | 13 | 13, 15, 16 |
2 | 20 | 23, 26 |
3 | 35, 39 | |
4 | 40, 48 | 44, 45 |
5 | 53, 56, 57 | |
6 | 67 | |
7 | 71, 72, 72, 74, 76, 77 | |
8 | 81, 83, 87, 88 | |
9 | 91, 95, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
41
|
05
|
G7 |
579
|
463
|
G6 |
2594
7417
2109
|
8059
1121
8406
|
G5 |
1879
|
0263
|
G4 |
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
|
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
|
G3 |
04715
59009
|
31764
93711
|
G2 |
32354
|
49955
|
G1 |
24808
|
37738
|
ĐB |
080393
|
862862
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 08, 09, 09 | 05, 05, 06 |
1 | 15, 17 | 11 |
2 | 29 | 21 |
3 | 30, 32, 35 | 37, 38 |
4 | 41 | |
5 | 54 | 52, 53, 55, 59 |
6 | 62, 63, 63, 64 | |
7 | 78, 79, 79 | 79 |
8 | 85 | |
9 | 93, 94, 97 | 93, 97 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.